Ván đổ bê tông là khuôn mẫu tạm thời định hình kết cấu bê tông. Mặc dù có cùng chức năng, nhưng ván đổ bê tông cho sàn và cho cột có những yêu cầu về kỹ thuật, tải trọng và vật liệu hoàn toàn khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để nhà thầu tối ưu hóa chi phí, đảm bảo chất lượng bề mặt và an toàn cho công trình.
Nội dung chính
Phân tích sự khác biệt cốt lõi về tải trọng

Sự khác biệt lớn nhất giữa cốp pha sàn và cột nằm ở hướng tác động của áp lực bê tông tươi và phương thức chịu lực:
Ván đổ bê tông sàn
- Loại tải trọng: Chủ yếu chịu tải trọng thẳng đứng do trọng lượng tĩnh của vữa bê tông tươi, cốt thép, cùng với tải trọng động từ công nhân và thiết bị thao tác.
- Mục tiêu chịu lực: Ván sàn phải chịu lực nén và lực uốn (võng). Nếu hệ thống chống đỡ không đủ mạnh, sàn sẽ bị võng xuống, làm thay đổi độ dày và cao độ của sàn bê tông.
- Hệ thống gia cố: Ván được kê trên hệ thống đà ngang, sau đó được truyền lực xuống hệ thống giàn giáo (giáo nêm, chống tăng). Sự an toàn phụ thuộc vào khả năng chịu nén của giàn giáo.
=>>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn Ván Coppha Sàn giá rẻ nhưng bền
Ván đổ bê tông cột

- Loại tải trọng: Chịu áp lực ngang cực lớn của vữa bê tông lỏng. Áp lực này tăng tuyến tính theo chiều cao và tốc độ đổ bê tông. Khi đổ cột cao liên tục, áp lực có thể lên tới hàng tấn trên mỗi mét vuông.
- Mục tiêu chịu lực: Cốp pha cột phải chịu lực căng và lực xé (bung). Nếu hệ thống gia cố không đủ, cột sẽ bị bung ra, biến dạng kích thước (phình cột), hoặc rò rỉ bê tông.
- Hệ thống gia cố: Cốp pha cột được gia cố bằng gông thép hoặc hệ thống ty ren – bát chuồn xuyên ngang cột. Các hệ thống này phải chịu lực căng để giữ hai mặt cốp pha không bị tách ra.
=>>> Xem thêm: Cách Sử Dụng Coppha Cột Trong Xây Dựng
So sánh về vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật
| Đặc điểm | Ván Đổ Bê Tông cho Sàn | Ván Đổ Bê Tông cho Cột |
| Vật liệu Phổ biến | Ván phủ phim (15mm – 18mm) hoặc Ván ép công nghiệp. | Cốp pha Thép định hình, hoặc Ván ép cam, đỏ, phủ phim. |
| Yêu cầu Bề mặt | Phải đảm bảo độ phẳng tuyệt đối, bề mặt láng mịn để tối ưu công đoạn hoàn thiện trần. | Phải đảm bảo độ thẳng và vuông góc tuyệt đối sau khi tháo cốp pha. |
| Thiết kế Kích thước | Kích thước lớn (1220×2440…) để phủ diện tích lớn, giảm mối nối. | Kích thước nhỏ, được định hình theo kích thước cột (300×300, 400×600) để đảm bảo độ chính xác cao. |
| Mối nối | Mối nối giữa các tấm cần kín khít, hạn chế rò rỉ vữa. | Mối nối giữa các mặt cốp pha cột phải được gia cố bằng khóa/chốt để chống bung. |
| Tính linh hoạt | Linh hoạt, dễ dàng cắt gọt tại công trường để phù hợp với hình dạng dầm, hộp kỹ thuật. | Cốp pha thép định hình ít linh hoạt hơn, nhưng đảm bảo độ chính xác lặp lại. |
Rủi ro khi dùng ván đổ bê tông và các biện pháp khắc phục
Hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn của từng loại cốp pha là bước cuối cùng để đảm bảo an toàn tuyệt đối và chất lượng kết cấu sau khi tháo cốp pha.
Rủi ro đối với ván đổ bê tông sàn

Rủi ro sập cốp pha: Đây là rủi ro nghiêm trọng nhất, xảy ra khi hệ thống giàn giáo (chống tăng, giáo nêm) bên dưới không đủ khả năng chịu tải nén hoặc bị lún cục bộ.
=> Phải tính toán chính xác khoảng cách giữa các cây chống và đảm bảo nền đất nơi đặt kích tăng bằng phải được lót ván hoặc kê thép để phân tán tải trọng, tránh lún.
Rủi ro võng sàn: Xảy ra do khoảng cách giữa các đà ngang quá lớn hoặc ván phủ phim có độ dày không đủ. Tham khảo cách bố trí cây chống tăng tránh võng sàn để tránh trường hợp đáng tiếc.
=> Sử dụng ván đổ bê tông có độ dày tiêu chuẩn (18mm) và bố trí đà ngang theo đúng tải trọng thiết kế.
Rủi ro đối với ván đổ bê tông cột
Rủi ro bung cột: Xảy ra khi áp lực ngang của bê tông tươi vượt quá khả năng chịu lực của hệ thống gông thép hoặc ty ren – bát chuồn. Thường xảy ra khi tốc độ đổ bê tông quá nhanh.
=> Bắt buộc sử dụng gông thép hoặc ty ren có cường độ cao, được siết chặt và bố trí theo khoảng cách tính toán nghiêm ngặt (thường dày đặc hơn ở chân cột, nơi áp lực lớn nhất).
Rủi ro rò rỉ bê tông: Xảy ra tại các mối nối giữa các tấm cốp pha hoặc vị trí ty ren đi qua.
=> Đảm bảo các khớp nối cốp pha kín khít (dùng gioăng cao su nếu cần). Vị trí ty ren sau khi tháo phải được lấp đầy bằng vữa không co ngót.
Rủi ro mất kích thước hình học: Cột sau khi đổ không thẳng hoặc không vuông góc do cốp pha thép bị biến dạng.
=> Kiểm tra độ thẳng đứng của cốp pha cột bằng máy thủy bình/laser trước khi đổ bê tông và sử dụng cốp pha thép định hình chất lượng cao.

Việc lựa chọn và lắp đặt ván đổ bê tông cần căn cứ vào mục tiêu chịu lực. Ván sàn cần độ phẳng và hệ thống chống nén mạnh mẽ, trong khi ván cột cần độ cứng vững, kín khít và hệ thống gia cố chịu lực căng tuyệt đối. Nhà thầu thông minh luôn ưu tiên chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của cả hai loại cốp pha này để đảm bảo an toàn kết cấu và tối ưu hóa chi phí hoàn thiện bề mặt bê tông.
=>>> Xem thêm: Kích thước tiêu chuẩn của ván ép coppha là bao nhiêu?

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG QUANG MINH HƯNG
MST: 1101916231
Địa chỉ: Số 339A, đường Mỹ Hạnh, ấp Chánh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Điện thoại: 0908 057 729
Website: quangminhhung.com
Email: quangminhhung.co@gmail.com




